Có 2 kết quả:
天鵝絨 tiān é róng ㄊㄧㄢ ㄖㄨㄥˊ • 天鹅绒 tiān é róng ㄊㄧㄢ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) velvet
(2) swan's down
(2) swan's down
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) velvet
(2) swan's down
(2) swan's down
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0